Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意思


[yì·si]
1. ỵ́; ý nghĩa (ý nghĩ của ngôn ngữ, văn tự)。 语言文字的意义;思想内容。
'节约'就是不浪费的意思。
'tiết kiệm' nghĩa là không lãng phí.
要正确地了解这篇文章的中心意思。
cần phải tìm hiểu chính xác nghĩa chính của bài văn này.
你这句话是什么意思?
câu nói này của anh có ý gì?
2. ý kiến; nguyện vọng。意见;愿望。
大家的意思是一起去。
nguyện vọng của mọi người là cùng đi.
我想跟你合写一篇文章,你是不是也有这个意思?
tôi muốn cùng anh viết một bài văn, anh cũng có nguyện vọng này phải không?
3. tấm lòng; thơm thảo (ý tưởng trong lòng mà tặng phẩm là vật tượng trưng)。 指礼品所代表的心意。
这不过是我的一点意思,你就收下吧!
đây chẳng qua là một chút lòng thành của tôi, xin anh nhận cho!
4. khao; thưởng cho。指表示一点心意。
大家受累了,得买些东西意思一下。
mọi người đã mệt rồi, nên mua chút đồ cho thoả lòng.
5. chiều hướng; xu hướng。某种趋势或苗头。
天有点要下雨的意思。
trời có chiều hướng muốn mua.
天气渐渐暖了,树木有点儿发绿的意思了。
thời tiết dần ấm lên, cây cối có chiều hướng xanh lên.
6. thú vị; hứng thú。情趣;趣味。
这棵松树长得像座宝塔,真有意思。
cây tùng này giống hình ngọn bảo tháp, thật là thú vị.
他看着工业展览会上的新产品,感觉很有意思。
anh ấy xem các sản phẩm mới ở cuộc triển lãm công nghiệp, cảm thấy rất hứng thú.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.