Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意志


[yìzhì]
ý chí。决定达到某种目的而产生的心理状态,往往由语言和行动表现出来。
意志薄弱
ý chí yếu đuối
意志坚强
ý chí kiên cường
不屈不挠的意志
ý chí bất khuất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.