Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意外


[yìwài]
1. bất ngờ; không ngờ。意料之外。
感到意外
cảm thấy bất ngờ.
意外事故
câu chuyện bất ngờ; câu chuyện không ngờ.
2. điều bất trắc (không lường trước được)。 意外的不幸事件。
煤炉子一定要装烟筒,以免发生意外。
lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.