|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意外
| [yìwài] | | | 1. bất ngờ; không ngờ。意料之外。 | | | 感到意外 | | cảm thấy bất ngờ. | | | 意外事故 | | câu chuyện bất ngờ; câu chuyện không ngờ. | | | 2. điều bất trắc (không lường trước được)。 意外的不幸事件。 | | | 煤炉子一定要装烟筒,以免发生意外。 | | lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc. |
|
|
|
|