Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意图


[yìtú]
ý đồ; ý muốn。希望达到某种目的的打算。
主观意图
ý muốn chủ quan.
他的意图很明显,是想要那本书。
ý muốn của anh ấy rất rõ ràng là cần quyển sách đó.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.