Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意味


[yìwèi]
1. ý tứ hàm xúc。含蓄的意思。
话里含有讽刺意味。
lời nói hàm ý châm biếm.
2. thích thú; hứng thú; thi vị。情调;情趣;趣味。
意味无穷
thi vị vô cùng
富于文学意味
giàu chất văn học.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.