Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意向


[yìxiàng]
ý đồ; mục đích。意图;目的。
意向不明
mục đích không rõ ràng
该厂有扩大生产规模的意向。
nhà máy này có ý đồ mở rộng qui mô sản xuất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.