|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意义
![](img/dict/02C013DD.png) | [yìyì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ý nghĩa; tầm quan trọng。语言文字或其他信号所表示的内容。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giá trị; tác dụng。价值;作用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 革命的意义 | | ý nghĩa cách mạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人生的意义 | | ý nghĩa cuộc sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一部富有教育意义的影片。 | | một bộ phim mang đậm ý nghĩa giáo dục. |
|
|
|
|