|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意义
 | [yìyì] | | |  | 1. ý nghĩa; tầm quan trọng。语言文字或其他信号所表示的内容。 | | |  | 2. giá trị; tác dụng。价值;作用。 | | |  | 革命的意义 | | | ý nghĩa cách mạng | | |  | 人生的意义 | | | ý nghĩa cuộc sống | | |  | 一部富有教育意义的影片。 | | | một bộ phim mang đậm ý nghĩa giáo dục. |
|
|
|
|