Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
意义


[yìyì]
1. ý nghĩa; tầm quan trọng。语言文字或其他信号所表示的内容。
2. giá trị; tác dụng。价值;作用。
革命的意义
ý nghĩa cách mạng
人生的意义
ý nghĩa cuộc sống
一部富有教育意义的影片。
một bộ phim mang đậm ý nghĩa giáo dục.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.