Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chóu]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 13
Hán Việt: SẦU
ưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải。忧虑。
发愁 。
phát sầu; lo âu.
不愁 吃,不愁 穿。
không lo cái ăn, không lo cái mặc.
Từ ghép:
愁肠 ; 愁肠百结 ; 愁肠寸断 ; 愁苦 ; 愁虑 ; 愁帽 ; 愁眉 ; 愁眉不展 ; 愁眉苦脸 ; 愁眉锁眼 ; 愁闷 ; 愁容 ; 愁绪 ; 愁郁 ; 愁云 ; 愁云惨淡



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.