|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
愁
![](img/dict/02C013DD.png) | [chóu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SẦU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ưu sầu; lo âu; lo; băn khoăn; khắc khoải。忧虑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 发愁 。 | | phát sầu; lo âu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不愁 吃,不愁 穿。 | | không lo cái ăn, không lo cái mặc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 愁肠 ; 愁肠百结 ; 愁肠寸断 ; 愁苦 ; 愁虑 ; 愁帽 ; 愁眉 ; 愁眉不展 ; 愁眉苦脸 ; 愁眉锁眼 ; 愁闷 ; 愁容 ; 愁绪 ; 愁郁 ; 愁云 ; 愁云惨淡 |
|
|
|
|