Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xīng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 13
Hán Việt: TINH
mắt lim dim。惺忪。
Từ ghép:
惺忪 ; 惺惺 ; 惺惺作态



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.