Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惶惑


[huánghuò]
lo sợ nghi hoặc; e sợ; ngại ngùng; lo sợ nghi ngờ; lo sợ không yên。疑惑畏惧。
他整天惶惑不安。
anh ấy suốt ngày lo sợ không yên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.