|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惶
![](img/dict/02C013DD.png) | [huáng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOÀNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sợ; hoảng hốt; sợ hãi; khủng hoảng; kinh hoàng。恐惧。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惶恐 | | kinh hoàng sợ hãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惊惶 | | kinh hoàng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 惶惶 ; 惶惑 ; 惶遽 ; 惶恐 ; 惶然 ; 惶悚 |
|
|
|
|