Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhuì]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 13
Hán Việt: CHUỶ
buồn lo; lo sợ。形容又发愁又害怕的样子。
惴栗
sợ run cả người; run sợ
惴 惴不安
lo ngay ngáy; nơm nớp lo sợ; buồn lo không yên.
Từ ghép:
惴恐 ; 惴栗 ; 惴惴 ; 惴惴不安



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.