Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
想象力


[xiǎngxiànglì]
óc tưởng tượng。在知觉材料的基础上,经过新的配合而创造出新形象的能力。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.