Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
想象


[xiǎngxiàng]
1. tưởng tượng。心理学上指在知觉材料的基础上,经过新的配合而创造出新形象的心理过程。
2. nghĩ ra; tưởng tượng ra。对于不在眼前的事物想出它的具体形象;设想。
不难想象。
dễ dàng tưởng tượng.
想象不出。
không thể tưởng tượng được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.