Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
想法


[xiǎngfǎ]
tìm cách; nghĩ cách。设法;想办法。
想法消灭虫害。
tìm cách tiêu diệt côn trùng có hại
[xiǎng· fa]
ý kiến; ý nghĩ; nhận xét。思索所得的结果;意见。
这个想法不错。
ý kiến này rất hay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.