|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
想必
 | [xiǎngbì] | | |  | chắc hẳn; chắc chắn (phó từ, biểu thị sự suy đoán thiên về khẳng định)。副词,表示偏于肯定的推断。 | | |  | 这事想必你知道。 | | | việc này chắc hẳn anh biết. | | |  | 他没回答我,想必是没听见我的话。 | | | anh ấy không trả lời tôi, chắc là anh ấy không nghe tiếng tôi hỏi. |
|
|
|
|