Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
想必


[xiǎngbì]
chắc hẳn; chắc chắn (phó từ, biểu thị sự suy đoán thiên về khẳng định)。副词,表示偏于肯定的推断。
这事想必你知道。
việc này chắc hẳn anh biết.
他没回答我,想必是没听见我的话。
anh ấy không trả lời tôi, chắc là anh ấy không nghe tiếng tôi hỏi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.