Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
想不到


[xiǎng·budào]
không ngờ; nào ngờ; nào dè; dè đâu。出于意外;没有料到。
一年没回家,想不到家乡变化这么大。
một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.