Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惰性


[duòxìng]
1. tính trơ (không kết hợp với các nguyên tố khác)。某些物质化学性质不活泼,不易跟其他物质发生化学反应的性质。
2. tính ỳ; sức ỳ; trì trệ; chậm chạp。不想改变生活和工作习惯的倾向(多指消极落后的)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.