Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (憜)
[duò]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 13
Hán Việt: ĐOẠ, NOẠ
lười; lười biếng; lười nhác; biếng nhác。懒(跟'勤'相对)。
懒惰
lười biếng; lười nhác
Từ ghép:
惰轮 ; 惰民 ; 惰性 ; 惰性气体 ; 惰游


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.