|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惰
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (憜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [duò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐOẠ, NOẠ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lười; lười biếng; lười nhác; biếng nhác。懒(跟'勤'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 懒惰 | | lười biếng; lười nhác | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 惰轮 ; 惰民 ; 惰性 ; 惰性气体 ; 惰游 |
|
|
|
|