|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惰
| Từ phồn thể: (憜) | | [duò] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 13 | | Hán Việt: ĐOẠ, NOẠ | | | lười; lười biếng; lười nhác; biếng nhác。懒(跟'勤'相对)。 | | | 懒惰 | | lười biếng; lười nhác | | Từ ghép: | | | 惰轮 ; 惰民 ; 惰性 ; 惰性气体 ; 惰游 |
|
|
|
|