Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惯技


[guànjì]
mẹo cũ; trò cũ; thủ đoạn cũ; mánh cũ。经常使用的手段(贬义)。
惯技重演
giở lại trò cũ; tái diễn trò cũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.