Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惯例


[guànlì]
1. lệ cũ; cách làm thường lệ; lệ thường; thông lệ。一向的做法;常规。
打破惯例
phá bỏ lệ cũ
国际惯例
thông lệ quốc tế
2. án lệ。司法上指法律没有明文规定,但过去曾经施行、可以仿照办理的做法或事实。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.