Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惭愧


[cánkuì]
xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an)。因为自己有缺点、做错了事或未能尽到责任而感到不安。
难道你不感到惭愧吗?
chẳng lẽ anh không biết xấu hổ hay sao?
深感惭愧
cảm thấy vô cùng hổ thẹn
惭愧万分
xấu hổ vạn phần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.