|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惭愧
| [cánkuì] | | | xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an)。因为自己有缺点、做错了事或未能尽到责任而感到不安。 | | | 难道你不感到惭愧吗? | | chẳng lẽ anh không biết xấu hổ hay sao? | | | 深感惭愧 | | cảm thấy vô cùng hổ thẹn | | | 惭愧万分 | | xấu hổ vạn phần |
|
|
|
|