|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惭
| Từ phồn thể: (慙、慚) | | [cán] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 12 | | Hán Việt: TÀM | | | xấu hổ; mắc cỡ; thẹn。惭愧。 | | | 大言不惭。 | | nói khoác không biết xấu hổ | | | 羞惭。 | | hổ thẹn | | | 自惭形秽。 | | tự thẹn kém cỏi không bằng người | | Từ ghép: | | | 惭愧 ; 惭色 ; 惭颜 ; 惭怍 |
|
|
|
|