Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (慙、慚)
[cán]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: TÀM
xấu hổ; mắc cỡ; thẹn。惭愧。
大言不惭。
nói khoác không biết xấu hổ
羞惭。
hổ thẹn
自惭形秽。
tự thẹn kém cỏi không bằng người
Từ ghép:
惭愧 ; 惭色 ; 惭颜 ; 惭怍



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.