|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惭
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (慙、慚) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [cán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÀM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu hổ; mắc cỡ; thẹn。惭愧。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大言不惭。 | | nói khoác không biết xấu hổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 羞惭。 | | hổ thẹn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自惭形秽。 | | tự thẹn kém cỏi không bằng người | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 惭愧 ; 惭色 ; 惭颜 ; 惭怍 |
|
|
|
|