Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (憊)
[bèi]
Bộ: 夂 - Tri
Số nét: 12
Hán Việt: BỊ
mệt đuối; mệt phờ; mệt nhoài; mệt lử; mệt lả (cực kỳ mệt mỏi)。(旧读bài) 极端疲乏。
疲惫
mệt lử; mệt lả; mệt phờ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.