Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惩罚


[chéngfá]
nghiêm phạt; nghiêm trị; nghiêm khắc trừng trị; nghiêm khắc trừng phạt。严厉地处罚。
对于屡教不改的坏分子必须惩罚。
đối với những phần tử xấu, ngoan cố không chịu sửa đổi, nhất định phải nghiêm khắc trừng trị.
敌人得到了应有的惩罚。
bọn giặc đáng bị sự trừng phạt nghiêm khắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.