Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (懲)
[chéng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: TRỪNG
1. trừng phạt; phạt; hành hạ; trừng trị。处罚。
严惩来犯之敌。
nghiêm khắc trừng trị bọn giặc đến xâm lược.
2. răn đe; cảnh cáo。警戒。
Từ ghép:
惩办 ; 惩处 ; 惩罚 ; 惩戒 ; 惩前毖后 ; 惩一戒百 ; 惩一警百 ; 惩艾 ; 惩治



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.