Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惨重


[cǎnzhòng]
nặng nề; vô cùng nghiêm trọng (tổn thất)。(损失)极其严重。
损失惨重。
tổn thất nặng nề
伤亡惨重。
thương vong nặng nề
惨重的失败。
thất bại nặng nề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.