|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惨案
| [cǎn'àn] | | 名 | | | 1. cuộc thảm sát; tàn sát (sự kiện bọn thống trị phản động hoặc bọn xâm lược nước ngoài tàn sát hàng loạt dân chúng)。指反动统治者或外国侵略者制造的屠杀人民的事件。 | | | 五卅惨案。 | | cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925) | | | 2. thảm hoạ; thảm nạn; tai nạn bi thảm (sự kiện khiến cho nhiều người chết và bị thương)。指造成人员大量死伤的事件。 | | | 那里曾发生一起列车相撞的惨案。 | | nơi đó đã từng xảy ra tai nạn đoàn tàu đụng nhau |
|
|
|
|