Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惨不忍睹


[cǎnbùrěndǔ]
vô cùng thê thảm; thảm thương không nỡ nhìn。悲惨得不忍心看。形容极其悲惨。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.