Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (慘)
[cǎn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: THẢM
1. bi thảm; thê thảm; thảm thương; thảm thiết。悲惨;凄惨。
惨不忍睹
vô cùng thê thảm; thê thảm không nỡ nhìn
惨绝人寰
cực kỳ bi thảm; bi thảm nhất trên đời
死得好惨
chết thảm quá
2. vô cùng; cực kỳ; ghê gớm; thê thảm。程度严重;厉害。
敌人又一次惨败
quân địch lại thêm một phen thảm bại
惨重
(tổn thất) nặng nề; đau đớn
冻惨了
rét cóng rồi
3. độc ác; hung ác; tàn ác。凶恶;狠毒。
惨无人道
tàn ác vô nhân đạo
Từ ghép:
惨案 ; 惨白 ; 惨败 ; 惨变 ; 惨不忍睹 ; 惨怛 ; 惨淡 ; 惨淡经营 ; 惨毒 ; 惨祸 ; 惨景 ; 惨境 ; 惨剧 ; 惨绝人寰 ; 惨苦 ; 惨况 ; 惨厉 ; 惨烈 ; 惨然 ; 惨杀 ; 惨死 ; 惨痛 ; 惨无人道 ; 惨笑 ; 惨遭不幸 ; 惨重 ; 惨状



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.