Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惦记


[diànjì]
nhớ; nhớ đến; nghĩ đến; nhớ nhung; lo lắng。(对人或事物)心里老想着,放不下心。
老人孩子有我照顾,你什么也不要惦记。
trẻ con và người già đã có tôi chăm sóc, anh không phải lo lắng gì cả.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.