Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惦念


[diànniàn]
nhớ; nhớ đến; nghĩ đến; nhớ nhung。惦记。
母亲十分惦念在外地工作的女儿。
mẹ luôn nhớ nhung đứa con gái đang công tá ở xa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.