|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惦
![](img/dict/02C013DD.png) | [diàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỂM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhớ; lo lắng。挂念。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惦记 | | nhớ nhung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老师傅虽然退休了,但心里总惦着厂里的工作。 | | bác thợ già tuy đã về hưu, nhưng lòng vẫn nhớ đến công việc ở xưởng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 惦挂 ; 惦记 ; 惦念 |
|
|
|
|