Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[diàn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: ĐIỂM
nhớ; lo lắng。挂念。
惦记
nhớ nhung
老师傅虽然退休了,但心里总惦着厂里的工作。
bác thợ già tuy đã về hưu, nhưng lòng vẫn nhớ đến công việc ở xưởng.
Từ ghép:
惦挂 ; 惦记 ; 惦念



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.