Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惜别


[xībié]
lưu luyến; bịn rịn chia tay。舍不得分别。
老师们怀着惜别的心情,送走了毕业的同学。
thầy cô lưu luyến tiễn các bạn tốt nghiệp ra trường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.