|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惘
![](img/dict/02C013DD.png) | [wǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VÕNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sững sờ; ngơ ngẩn; bất đắc chí; bâng khuâng。失意。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 怅惘 | | sững sờ; bâng khuâng (thất vọng). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忆景思人何怅惘 。 | | bâng khuâng nhớ cảnh nhớ người. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 惘然 |
|
|
|
|