|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惑
![](img/dict/02C013DD.png) | [huò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOẶC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghi hoặc; nghi; mê hoặc; nghi ngờ; ngơ ngác。疑惑;迷惑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惶惑 | | hoảng sợ ngơ ngác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大惑不解。 | | ngơ ngác không biết thế nào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 智者不惑 | | người hiểu biết thì không nghi hoặc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm mê hoặc; làm nghi hoặc。使迷惑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惑乱 | | làm mê hoặc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惑人耳目。 | | làm mờ tai mắt người khác; làm mờ mắt người khác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谣言惑众。 | | phao tin nhảm làm mê hoặc mọi người. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 惑乱 |
|
|
|
|