|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惑
 | [huò] |  | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: HOẶC | | |  | 1. nghi hoặc; nghi; mê hoặc; nghi ngờ; ngơ ngác。疑惑;迷惑。 | | |  | 惶惑 | | | hoảng sợ ngơ ngác | | |  | 大惑不解。 | | | ngơ ngác không biết thế nào | | |  | 智者不惑 | | | người hiểu biết thì không nghi hoặc | | |  | 2. làm mê hoặc; làm nghi hoặc。使迷惑。 | | |  | 惑乱 | | | làm mê hoặc | | |  | 惑人耳目。 | | | làm mờ tai mắt người khác; làm mờ mắt người khác. | | |  | 谣言惑众。 | | | phao tin nhảm làm mê hoặc mọi người. |  | Từ ghép: | | |  | 惑乱 |
|
|
|
|