Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惊险


[jīngxiǎn]
mạo hiểm; giật gân; phiêu lưu; nguy hiểm。场面情景危险,使人惊奇紧张。
一本写得最惊险的故事书在我这儿,我还没有看完
quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.