|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惊险
| [jīngxiǎn] | | | mạo hiểm; giật gân; phiêu lưu; nguy hiểm。场面情景危险,使人惊奇紧张。 | | | 一本写得最惊险的故事书在我这儿,我还没有看完 | | quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong |
|
|
|
|