|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惊醒
![](img/dict/02C013DD.png) | [jīngxǐng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giật mình tỉnh giấc; thức giấc; thức dậy。受惊动而醒来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 突然从梦中惊醒。 | | chợt giật mình tỉnh mộng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm tỉnh giấc; làm bừng tỉnh。使惊醒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 别惊醒了孩子。 | | đừng làm con tỉnh giấc. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jīng·xing] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tỉnh ngủ; dễ tỉnh giấc; dễ giật mình。睡眠时容易醒来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他睡觉很惊醒,有点儿响动都知道。 | | anh ấy lúc ngủ rất dễ tỉnh giấc, chỉ một tiếng động nhỏ thôi cũng biết. |
|
|
|
|