Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惊心动魄


[jīngxīndòngpò]
rung động lòng người; chấn động lòng người。形容使人感受很深,震动很大。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.