Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惊奇


[jīngqí]
kinh ngạc; lấy làm lạ; kỳ lạ; ngạc nhiên; sửng sốt。觉得很奇怪。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.