Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惊吓


[jīngxià]
sợ hãi; khiếp sợ; hoảng sợ; kinh hãi。因意外的刺激而害怕。
孩子受了惊吓,哭起来了。
đứa bé sợ hãi, khóc thét lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.