Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惊动


[jīngdòng]
kinh động; quấy rầy; động đến。举动影响旁人,使吃惊或受侵扰。
娘睡了,别惊动她。
mẹ ngủ rồi, đừng quấy rầy mẹ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.