Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惊人


[jīngrén]
làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên; khác thường; lạ thường; giật gân; kinh ngạc。使人吃惊。
惊人的消息。
tin động trời; tin giật gân.
惊人的成就。
thành tựu làm người ta phải kinh ngạc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.