|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惊
| Từ phồn thể: (驚) | | [jīng] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 12 | | Hán Việt: KINH | | | 1. kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ。由于突然来的刺激而精神紧张。 | | | 惊喜。 | | kinh ngạc vui mừng. | | | 胆战心惊。 | | sợ hãi; sợ sệt; hoảng sợ. | | | 2. kinh động; động đến; kinh; động。惊动。 | | | 惊扰。 | | quấy nhiễu. | | | 打草惊蛇。 | | rút dây động rừng; động chà cá nhảy; đập cây động rắn. | | | 3. lồng (lừa ngựa chạy lung tung vì sợ)。骡马因害怕而狂跑不受控制。 | | Từ ghép: | | | 惊诧 ; 惊动 ; 惊愕 ; 惊风 ; 惊弓之鸟 ; 惊骇 ; 惊慌 ; 惊惶 ; 惊魂 ; 惊悸 ; 惊厥 ; 惊恐 ; 惊奇 ; 惊扰 ; 惊人 ; 惊叹 ; 惊叹号 ; 惊涛骇浪 ; 惊天动地 ; 惊喜 ; 惊吓 ; 惊险 ; 惊心动魄 ; 惊醒 ; 惊醒 ; 惊讶 ; 惊疑 ; 惊异 ; 惊蛰 |
|
|
|
|