|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
惊
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (驚) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KINH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kinh sợ; kinh hãi; hoảng sợ; kinh; hoảng; sợ。由于突然来的刺激而精神紧张。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惊喜。 | | kinh ngạc vui mừng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 胆战心惊。 | | sợ hãi; sợ sệt; hoảng sợ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kinh động; động đến; kinh; động。惊动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惊扰。 | | quấy nhiễu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打草惊蛇。 | | rút dây động rừng; động chà cá nhảy; đập cây động rắn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lồng (lừa ngựa chạy lung tung vì sợ)。骡马因害怕而狂跑不受控制。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 惊诧 ; 惊动 ; 惊愕 ; 惊风 ; 惊弓之鸟 ; 惊骇 ; 惊慌 ; 惊惶 ; 惊魂 ; 惊悸 ; 惊厥 ; 惊恐 ; 惊奇 ; 惊扰 ; 惊人 ; 惊叹 ; 惊叹号 ; 惊涛骇浪 ; 惊天动地 ; 惊喜 ; 惊吓 ; 惊险 ; 惊心动魄 ; 惊醒 ; 惊醒 ; 惊讶 ; 惊疑 ; 惊异 ; 惊蛰 |
|
|
|
|