Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
情面


[qíng·miàn]
tình cảm; tình cảm và thể diện (quan hệ cá nhân)。私人间的情分和面子。
顾情面。
nể mặt.
留情面。
giữ tình cảm.
不讲情面。
không nể mặt.
打破情面。
phá vỡ tình cảm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.