Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
情趣


[qíngqù]
1. tính tình; sở thích。性情志趣。
二人情趣相投。
hai người tính tình hợp nhau.
2. thú vị。情调趣味。
这首诗写得很有情趣。
bài thơ này viết rất thú vị.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.