Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
情话


[qínghuà]
1. lời tâm tình。知心话。
2. lời âu yếm; lời ân ái; lời yêu thương; lời tỏ tình。男女间表示爱情的话。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.