Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
情节


[qíngjié]
tình tiết; trường hợp; tình huống。事情的变化和经过。
故事情节。
tình tiết câu chuyện.
情节生动。
tình tiết sinh động.
根据情节轻重分别处理。
căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.