Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
情理


[qínglǐ]
tình lý; lẽ phải。人的常情和事情的一般道理。
不近情理。
không hợp tình hợp lý.
情理难容。
không hợp tình hợp lý.
他的话很合乎情理。
lời anh ấy nói rất hợp tình hợp lí.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.