Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
情报局


[qíngbàojú]
cơ quan tình báo; cục tình báo。从事搜集、分析、分析情报及反谍报,甚至进行破坏、恐怖等活动的组织。
中央情报局。
CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.